10 Khoản Chi Phí Du Học Canada 2026: Bảng Tính Chi Tiết [IRCC Mới]

Chi phí du học Canada 2026: Bảng tính chi tiết

Bạn đang lên kế hoạch du học Canada năm 2026 và băn khoăn về tổng chi phí thực tế cần chuẩn bị? Bài viết này sẽ cung cấp bảng tính chi tiết 10 khoản chi phí du học Canada 2026, được cập nhật chính xác theo yêu cầu chứng minh tài chính mới nhất của Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC). Theo tính toán của chúng tôi, tổng chi phí cho một năm học hiện dao động từ 850 triệu đến 1.5 tỷ VNĐ. Hãy cùng khám phá chi tiết từng khoản và các chiến lược tiết kiệm hiệu quả để chuẩn bị tốt nhất cho hành trình chinh phục xứ sở lá phong.


Cập nhật quan trọng: Yêu cầu tài chính mới từ IRCC cho năm 2026

Tóm tắt nhanh: Theo quy định mới nhất từ IRCC, du học sinh cần chứng minh tài chính cho mức sinh hoạt phí tối thiểu là 20.635 CAD/năm (chưa bao gồm học phí), tăng hơn gấp đôi so với mức cũ là 10.000 CAD.

Mức chứng minh tài chính sinh hoạt phí tăng lên 20.635 CAD

Từ đầu năm 2024, Chính phủ Canada đã áp dụng mức yêu cầu tài chính mới (Cost-of-living financial requirement). Cụ thể, mỗi du học sinh quốc tế khi nộp đơn xin Study Permit (Giấy phép du học) phải chứng minh có sẵn 20.635 CAD (khoảng 390 triệu VNĐ) để chi trả cho sinh hoạt phí của năm đầu tiên, bên cạnh khoản tiền dành cho học phí và vé máy bay.

Tại Giáo Dục Canada (giaoduccanada.org), chúng tôi nhận thấy đây là thay đổi lớn nhất trong hơn một thập kỷ qua. Việc tăng mức chứng minh tài chính nhằm đảm bảo sinh viên quốc tế không rơi vào cảnh thiếu thốn khi giá cả sinh hoạt tại Canada đang leo thang do lạm phát.

GIC (Guaranteed Investment Certificate) và vai trò trong hồ sơ SDS

Nếu bạn nộp hồ sơ theo diện miễn chứng minh tài chính (SDS – Student Direct Stream), việc mua Chứng thư Đầu tư Đảm bảo (GIC) là bắt buộc. Với quy định mới, mức GIC bạn cần đóng vào ngân hàng Canada (như Scotiabank, CIBC, SBI…) cũng đã tăng tương ứng lên mức 20.635 CAD cộng với phí hành chính của ngân hàng (thường khoảng 200 CAD).

Khoản tiền này sẽ được giải ngân dần vào tài khoản ngân hàng của bạn tại Canada hàng tháng hoặc hai tháng một lần để chi trả sinh hoạt phí.

Tác động của chính sách mới đến kế hoạch tài chính của du học sinh

Chính sách này đồng nghĩa với việc tổng ngân sách chuẩn bị cho du học Canada 2026 cần bao nhiêu tiền sẽ tăng lên đáng kể. Phụ huynh cần chuẩn bị dòng tiền mạnh hơn và hồ sơ tài chính vững chắc hơn. Tuy nhiên, nhìn ở góc độ tích cực, điều này giúp du học sinh an tâm học tập mà không bị áp lực “cơm áo gạo tiền” đè nặng, tránh tình trạng phải đi làm thêm quá sức ảnh hưởng đến kết quả học tập.


Bảng tổng hợp chi phí du học Canada 1 năm (Cập nhật 2026)

Bảng tổng hợp chi phí du học Canada 1 năm (Cập nhật 2026)

Tóm tắt nhanh: Tổng chi phí du học Canada 1 năm trung bình dao động từ 35.000 CAD đến 60.000 CAD (khoảng 665 triệu – 1.14 tỷ VNĐ), tùy thuộc vào bậc học, ngành học và tỉnh bang sinh sống.

Bảng tính chi tiết các khoản phí (Học phí, sinh hoạt phí, chi phí hồ sơ, và các khoản khác)

Dưới đây là bảng ước tính chi tiết các khoản phí mà Giáo Dục Canada đã tổng hợp dựa trên dữ liệu thực tế từ các trường và chi tiêu của du học sinh (Tỷ giá tham khảo: 1 CAD ≈ 19.000 VNĐ):

Khoản mục chi phí Mức phí ước tính (CAD) Mức phí ước tính (VNĐ) Ghi chú
1. Học phí trung bình 15.000 – 35.000 285 – 665 triệu Tùy bậc học & trường
2. Sinh hoạt phí (Nhà ở, ăn uống) 12.000 – 20.000 228 – 380 triệu Tùy tỉnh bang
3. Bảo hiểm y tế 600 – 900 11.4 – 17.1 triệu Bắt buộc
4. Sách vở & Dụng cụ 500 – 1.000 9.5 – 19 triệu Tùy ngành học
5. Đi lại (Phương tiện công cộng) 1.000 – 1.500 19 – 28.5 triệu Vé tháng
6. Phí xin Visa & Sinh trắc học 235 ~ 4.5 triệu Nộp cho Lãnh sự quán
7. Khám sức khỏe ~ 180 ~ 3.4 triệu Tại IOM/Care1
8. Vé máy bay (1 chiều) 800 – 1.500 15 – 28.5 triệu Tùy thời điểm đặt
9. Phí giám hộ (nếu dưới 18 tuổi) 1.000 – 1.500 19 – 28.5 triệu Custodianship fee
10. Chi phí phát sinh khác 1.000 – 2.000 19 – 38 triệu Điện thoại, giải trí…
TỔNG CỘNG ~ 32.315 – 63.815 CAD ~ 613 triệu – 1.2 tỷ VNĐ

Tổng chi phí du học Canada trung bình theo bậc học (VNĐ)

Mức chi phí sẽ có sự phân hóa rõ rệt giữa các bậc học:

  • Trung học phổ thông: 600 – 800 triệu VNĐ/năm (Trường công lập) hoặc 900 triệu – 1.5 tỷ VNĐ/năm (Trường tư thục/nội trú).
  • Cao đẳng (College): 550 – 750 triệu VNĐ/năm. Đây là lựa chọn du học Canada chi phí thấp phổ biến nhất.
  • Đại học (University): 800 triệu – 1.5 tỷ VNĐ/năm.
  • Sau Đại học (Post-grad/Master): 650 – 900 triệu VNĐ/năm.

Khoản 1 & 2: Học phí theo bậc học và ngành học – Khoản chi lớn nhất

Tóm tắt nhanh: Học phí chiếm khoảng 40-50% tổng ngân sách, dao động từ 14.000 CAD (Trung học/Cao đẳng) đến hơn 40.000 CAD (Đại học danh tiếng).

Học phí du học Canada 2026 theo bậc học

  • Trung học (Secondary School):
    • Hệ thống trường công lập (Public School): 14.000 – 17.000 CAD/năm.
    • Trường tư thục (Private School): 18.000 – 25.000 CAD/năm.
    • Trường nội trú cao cấp (Boarding School): 40.000 – 60.000 CAD/năm (đã bao gồm ăn ở).
  • Cao đẳng (College): Học phí thường “mềm” hơn, rơi vào khoảng 15.000 – 20.000 CAD/năm. Chương trình Post-graduate tại College cũng có mức phí tương đương.
  • Đại học (University): Mức dao động rất lớn, từ 20.000 CAD đến 50.000 CAD/năm. Các trường Top đầu như University of Toronto (UofT) hay McGill University thường có học phí rất cao.

So sánh học phí các ngành hot (Kinh doanh, Kỹ thuật, Y tế, IT)

Chi phí du học Canada theo ngành học cũng có sự chênh lệch đáng kể:

  • Nhóm ngành Nghệ thuật, Xã hội, Giáo dục: Thấp nhất, khoảng 18.000 – 25.000 CAD/năm.
  • Nhóm ngành Kinh doanh (Business), Quản trị: Trung bình, khoảng 25.000 – 35.000 CAD/năm. (Chương trình MBA có thể lên tới 50.000 – 80.000 CAD).
  • Nhóm ngành Kỹ thuật (Engineering), Công nghệ thông tin (IT): Cao, khoảng 30.000 – 45.000 CAD/năm do yêu cầu về cơ sở vật chất phòng Lab.
  • Nhóm ngành Y dược, Nha khoa: Rất cao và khó nhập học đối với sinh viên quốc tế, thường trên 50.000 CAD/năm.

Khoản 3, 4 & 5: Chi phí sinh hoạt (Nhà ở, Ăn uống, Đi lại)

Tóm tắt nhanh: Chi phí sinh hoạt du học Canada 2026 trung bình khoảng 1.000 – 2.000 CAD/tháng, trong đó tiền thuê nhà chiếm tỷ trọng lớn nhất.

Chi phí nhà ở: Ký túc xá, Homestay, và Thuê căn hộ

  • Ký túc xá (On-campus): An toàn, tiện lợi nhưng số lượng có hạn. Chi phí khoảng 800 – 1.500 CAD/tháng.
  • Homestay (Ở cùng người bản xứ): Phù hợp với học sinh dưới 18 tuổi hoặc người mới sang. Chi phí khoảng 900 – 1.200 CAD/tháng (thường đã bao gồm 2-3 bữa ăn). Đây là cách tuyệt vời để hòa nhập văn hóa.
  • Thuê căn hộ (Rent/Share room): Lựa chọn phổ biến của sinh viên Đại học/Cao đẳng.
    • Thuê phòng lẻ (Share house): 600 – 1.000 CAD/tháng.
    • Thuê căn hộ riêng (Apartment): 1.500 – 2.500 CAD/tháng (tại các thành phố lớn như Toronto, Vancouver).

Chi phí ăn uống và các nhu yếu phẩm cá nhân hàng tháng

Nếu tự nấu ăn, bạn có thể tiết kiệm đáng kể. Chi phí đi chợ mua thực phẩm khoảng 300 – 500 CAD/tháng. Nếu ăn ngoài thường xuyên, con số này có thể tăng gấp đôi vì giá đồ ăn tại nhà hàng Canada chịu thuế và tiền tip (15-20%).

Các siêu thị giá rẻ phổ biến: No Frills, Walmart, Costco, FreshCo.

Chi phí di chuyển và phương tiện công cộng tại các thành phố lớn

Sinh viên thường sử dụng xe buýt, tàu điện ngầm (Subway/SkyTrain) hoặc xe điện (Streetcar). Chi phí vé tháng (Monthly Pass) cho sinh viên:

  • Toronto (TTC): ~128 CAD/tháng.
  • Vancouver (Compass Card): ~105 – 189 CAD/tháng (tùy theo Zone).
  • Montreal (OPUS): ~58 CAD/tháng (mức ưu đãi sinh viên rất tốt).

So sánh chi phí sinh hoạt giữa các tỉnh bang nổi bật

Tóm tắt nhanh: Chi phí tại Ontario và British Columbia cao hơn 20-30% so với các tỉnh bang như Manitoba, Saskatchewan hay khu vực Atlantic.

Việc lựa chọn chi phí du học Canada theo tỉnh bang là chiến lược thông minh để tiết kiệm ngân sách:

Nhóm chi phí cao: Ontario (Toronto) và British Columbia (Vancouver)

Hai trung tâm kinh tế lớn nhất Canada thu hút đông đảo du học sinh nhưng cũng có chi phí đắt đỏ nhất. Giá thuê nhà tại Toronto và Vancouver luôn thuộc top đầu Bắc Mỹ. Bạn cần chuẩn bị khoảng 1.800 – 2.500 CAD/tháng cho sinh hoạt phí tại đây.

Nhóm chi phí hợp lý: Alberta (Calgary) và Quebec (Montreal)

  • Alberta: Không thu thuế tỉnh bang (PST), chỉ có 5% thuế GST liên bang, giúp chi phí mua sắm rẻ hơn. Thu nhập bình quân tại đây cũng rất cao.
  • Quebec: Montreal nổi tiếng với chi phí thuê nhà và đi lại “dễ thở” hơn nhiều so với Toronto, dù là một thành phố lớn và sầm uất. Sinh hoạt phí khoảng 1.200 – 1.500 CAD/tháng.

Nhóm chi phí thấp: Manitoba (Winnipeg) và Saskatchewan (Saskatoon)

Đây là những tỉnh bang có chính sách định cư cởi mở và chi phí sinh hoạt rất thấp. Giá thuê nhà chỉ bằng 50-60% so với Toronto. Tổng sinh hoạt phí có thể gói gọn trong 1.000 – 1.200 CAD/tháng. Chính quyền tỉnh bang Manitoba còn có chính sách hoàn trả học phí lên tới 60% thuế thu nhập sau khi tốt nghiệp và ở lại làm việc.


Khoản 6 & 7: Chi phí làm hồ sơ và thủ tục Visa (Study Permit)

Khoản 6 & 7: Chi phí làm hồ sơ và thủ tục Visa (Study Permit)

Tóm tắt nhanh: Tổng chi phí hành chính để nộp hồ sơ visa rơi vào khoảng 500 – 700 CAD (bao gồm lệ phí visa, sinh trắc học và khám sức khỏe).

Lệ phí xin Study Permit và phí sinh trắc học (Biometrics)

Các khoản phí này nộp trực tiếp cho Chính phủ Canada khi bạn submit hồ sơ online:

  • Phí xét duyệt Study Permit: 150 CAD.
  • Phí lấy dấu vân tay và chụp ảnh (Biometrics): 85 CAD.
  • Tổng cộng: 235 CAD (~4.5 triệu VNĐ).

Chi phí khám sức khỏe tại tổ chức được chỉ định

Bạn bắt buộc phải khám sức khỏe tại các đơn vị được IOM (Tổ chức Di cư Quốc tế) chỉ định.

  • Tại TP.HCM (IOM hoặc Care1): Khoảng 126 – 150 USD (~3.1 – 3.7 triệu VNĐ).
  • Tại Hà Nội (IOM): Mức phí tương đương.

Các chi phí dịch thuật, công chứng hồ sơ và phí xét duyệt của trường

  • Phí ghi danh (Application Fee): Khi nộp hồ sơ xin thư mời nhập học (LOA), mỗi trường thu từ 100 – 200 CAD (không hoàn lại).
  • Phí dịch thuật công chứng: Tùy vào độ dày của hồ sơ, thường dao động từ 2 – 5 triệu VNĐ.

Tại Giáo Dục Canada, với tôn chỉ phi lợi nhuận, chúng tôi cung cấp thông tin hướng dẫn tự làm hồ sơ miễn phí, giúp bạn tiết kiệm các khoản phí dịch vụ đắt đỏ từ các công ty tư vấn thương mại.


Khoản 8, 9 & 10: Các khoản phí quan trọng khác

Tóm tắt nhanh: Đừng quên dự trù khoảng 3.000 – 4.000 CAD cho bảo hiểm, vé máy bay và chi phí mua sắm ban đầu.

Chi phí bảo hiểm y tế bắt buộc cho sinh viên quốc tế

Canada không bao cấp y tế miễn phí cho du học sinh (trừ một số tỉnh bang có chính sách riêng sau thời gian chờ). Bạn bắt buộc phải mua bảo hiểm y tế.

  • Phí bảo hiểm thường được các trường tính luôn vào học phí, khoảng 600 – 900 CAD/năm.
  • Bảo hiểm này chi trả cho khám bệnh, cấp cứu, nhưng thường hạn chế về nha khoa và mắt.

Sách vở, dụng cụ học tập và các khoản phụ phí sinh viên

Sách giáo khoa (Textbook) ở Canada rất đắt. Sinh viên thường mua sách cũ hoặc thuê sách điện tử để tiết kiệm. Ngân sách dự kiến: 500 – 1.000 CAD/năm.

Vé máy bay, quần áo mùa đông và chi phí ổn định cuộc sống ban đầu

  • Vé máy bay: Một chiều từ Việt Nam sang Canada khoảng 800 – 1.500 CAD (15 – 28 triệu VNĐ) tùy hãng bay (Eva Air, Cathay Pacific, Korean Air…) và thời điểm đặt.
  • Quần áo mùa đông: Mùa đông Canada rất khắc nghiệt. Bạn cần chi khoảng 300 – 500 CAD để mua áo khoác chuyên dụng và giày tuyết (nên mua tại Canada để đảm bảo chất lượng giữ ấm).

Giải pháp tối ưu chi phí du học Canada 2026

Tóm tắt nhanh: Săn học bổng, chọn chương trình Co-op (thực tập hưởng lương) và tận dụng 20-24 giờ làm thêm mỗi tuần là chìa khóa để giảm gánh nặng tài chính.

Là đối tác lâu năm của các trường Canada, Giáo Dục Canada gợi ý bạn các cách sau để tối ưu hóa ngân sách:

Săn học bổng du học Canada: Từ bán phần đến toàn phần

Học bổng du học Canada thường là học bổng đầu vào (Entrance Scholarship), trị giá từ 1.000 – 5.000 CAD. Các suất học bổng giá trị lớn (50-100%) thường rất cạnh tranh và chủ yếu dành cho bậc Đại học với thành tích học tập xuất sắc. Hãy nộp hồ sơ sớm để tăng cơ hội nhận học bổng.

Lựa chọn tỉnh bang và trường có chi phí hợp lý

Nếu ngân sách hạn hẹp, hãy cân nhắc các trường Cao đẳng tại các thành phố vệ tinh hoặc các tỉnh bang như Nova Scotia, New Brunswick, Manitoba. Chất lượng giáo dục tại Canada rất đồng đều nhờ sự kiểm soát của chính phủ, nên học tại tỉnh nhỏ không có nghĩa là chất lượng thấp hơn.

Tận dụng chính sách làm thêm cho sinh viên quốc tế

Chính phủ Canada cho phép sinh viên quốc tế làm thêm (part-time):

  • Tối đa 24 giờ/tuần trong kỳ học (dự kiến áp dụng quy định mới từ cuối năm 2024).
  • Toàn thời gian (40 giờ/tuần) trong các kỳ nghỉ (nghỉ hè, nghỉ đông).
    Mức lương tối thiểu khoảng 15 – 17 CAD/giờ tùy tỉnh bang, giúp bạn đủ trang trải tiền ăn và một phần tiền nhà.

Lộ trình học tập thông minh: Chuyển tiếp từ Cao đẳng lên Đại học

Thay vì học thẳng Đại học 4 năm với học phí đắt đỏ, bạn có thể chọn học Cao đẳng (2 năm) với học phí thấp hơn, sau đó chuyển tiếp (Transfer) lên Đại học học tiếp 2 năm cuối để lấy bằng Cử nhân. Lộ trình này giúp tiết kiệm hàng chục nghìn đô la học phí.


Chuẩn bị hồ sơ chứng minh tài chính du học Canada thuyết phục

Tóm tắt nhanh: Hồ sơ tài chính cần minh bạch, logic và có nguồn gốc rõ ràng. Sổ tiết kiệm chỉ là điều kiện cần, nguồn thu nhập hàng tháng mới là điều kiện đủ.

Các giấy tờ cần thiết: Sổ tiết kiệm, giấy tờ thu nhập, và tài sản

Để chứng minh tài chính du học Canada 2026 thành công, bạn cần chuẩn bị:

  1. Sổ tiết kiệm: Tổng trị giá nên từ 1 tỷ – 1.2 tỷ VNĐ (đủ bao gồm học phí năm đầu + sinh hoạt phí 20.635 CAD). Sổ nên mở trước thời điểm nộp hồ sơ ít nhất 4-6 tháng.
  2. Chứng minh thu nhập: Hợp đồng lao động, sao kê lương, giấy tờ kinh doanh, cho thuê tài sản, sổ thuế cá nhân… của người bảo trợ (bố mẹ). Thu nhập tích lũy hàng tháng phải đủ để chi trả cho các năm học tiếp theo.
  3. Tài sản: Sổ đỏ, giấy tờ xe hơi (chỉ mang tính chất bổ trợ, khẳng định nền tảng gia đình).

Cách viết thư giải trình (Study Plan) thuyết phục Lãnh sự quán

Một Study Plan tốt không chỉ nói về việc học mà còn phải giải trình được tính hợp lý của lộ trình tài chính. Bạn cần cho viên chức Lãnh sự thấy rằng việc bỏ ra một số tiền lớn đi du học là khoản đầu tư xứng đáng và gia đình có đủ khả năng chi trả mà không kiệt quệ tài chính tại Việt Nam.

Những lỗi sai cần tránh khi chuẩn bị hồ sơ tài chính

  • Sổ tiết kiệm “mới tinh”: Mở sổ ngay sát ngày nộp hồ sơ mà không giải trình được nguồn tiền.
  • Nguồn thu nhập không rõ ràng: Chỉ nộp xác nhận lương tiền mặt mà không có giấy tờ đóng thuế hay sao kê ngân hàng đi kèm.
  • Không khớp hồ sơ: Số liệu trong các tờ khai không khớp với giấy tờ chứng minh.

Tại Giáo Dục Canada, trong suốt 10 năm qua, chúng tôi đã chứng kiến nhiều hồ sơ bị từ chối đáng tiếc chỉ vì thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng trong khâu giải trình tài chính, dù gia đình thực tế rất dư dả.


Kết luận

Du học Canada năm 2026 là một khoản đầu tư lớn nhưng hoàn toàn xứng đáng cho tương lai, mở ra cơ hội tiếp cận nền giáo dục đẳng cấp thế giới và lộ trình định cư rõ ràng. Mặc dù chi phí du học Canada có sự điều chỉnh tăng theo quy định mới của IRCC (đặc biệt là mức sinh hoạt phí 20.635 CAD), nhưng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược tài chính thông minh, cánh cửa đến xứ sở lá phong vẫn luôn rộng mở.

Điều quan trọng nhất không chỉ là bạn có bao nhiêu tiền, mà là cách bạn lập kế hoạch sử dụng nguồn tiền đó hiệu quả như thế nào. Bằng việc nắm rõ bảng tính chi tiết 10 khoản phí trên, kết hợp với việc săn học bổng và chọn lộ trình phù hợp, bạn hoàn toàn có thể hiện thực hóa giấc mơ du học của mình một cách bền vững.

Bạn đã sẵn sàng lập kế hoạch chi tiết cho hành trình du học Canada 2026?

Đừng để những con số làm bạn lo lắng. Hãy liên hệ ngay với Giáo Dục Canada để nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng du học sinh và các chuyên gia kinh nghiệm. Chúng tôi sẽ giúp bạn:

  • Lên bảng dự trù kinh phí cá nhân hóa theo từng trường và tỉnh bang.
  • Tư vấn lộ trình học tập tiết kiệm và hiệu quả nhất.
  • Hỗ trợ thông tin săn học bổng và hướng dẫn hồ sơ visa chuẩn xác.

Giáo Dục Canada – Vì một thế hệ du học sinh Việt Nam tự tin và thành công!